"Lạc nhịp" với 9 di sản văn hóa miền Trung được UNESCO công nhận
- Khám phá 9 di sản văn hóa miền Trung được UNESCO công nhận
- Quần thể di tích Cố đô Huế – Di sản đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận
- Phố cổ Hội An – Viên ngọc cổ bên dòng sông Hoài
- Thánh địa Mỹ Sơn – Di sản Chăm Pa giữa lòng Quảng Nam
- Nhã nhạc cung đình Huế – Âm thanh vương triều vang vọng trăm năm
- Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên – Tiếng gọi của núi rừng
- Ca trù – Thanh âm quý tộc của đất Nghệ
- Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh – Tiếng hát từ hồn quê xứ Nghệ
- Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ – Di sản của lễ hội dân gian
- Nghệ thuật làm gốm của người Chăm – Hồn đất nung miền nắng gió
Miền Trung không chỉ nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp mà còn là nơi hội tụ nhiều giá trị văn hóa – lịch sử đặc sắc. Trong đó, có 6 di sản văn hóa tại miền Trung đã được UNESCO công nhận, mỗi nơi đều là một minh chứng sống động cho chiều sâu lịch sử và bản sắc dân tộc Việt Nam.
Khám phá 9 di sản văn hóa miền Trung được UNESCO công nhận
1. Quần thể di tích Cố đô Huế – Di sản đầu tiên của Việt Nam được UNESCO công nhận
Nằm bên dòng Hương thơ mộng, Quần thể di tích Cố đô Huế không chỉ là trái tim của văn hóa cố đô mà còn là di sản văn hóa miền Trung đầu tiên được UNESCO công nhận vào năm 1993. Đây là nơi từng chứng kiến gần 150 năm trị vì của triều Nguyễn – triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
Quần thể di tích Cố đô Huế
Huế từng là trung tâm chính trị, văn hóa, tôn giáo của cả nước trong suốt triều Nguyễn. Quần thể di tích trải dài hơn 500ha, gồm hơn 100 công trình lớn nhỏ được xây dựng kỳ công theo lối kiến trúc cung đình đặc trưng.
- Kinh thành Huế – lớp tường thành bao bọc Hoàng thành và Tử Cấm thành, biểu tượng bảo vệ và quyền lực của vương triều.
- Hoàng thành – nơi tổ chức các nghi lễ triều đình, gồm các công trình nổi bật như Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Thế Miếu...
- Tử Cấm thành – khu vực dành riêng cho vua và hoàng tộc sinh sống.
- Lăng tẩm các vua Nguyễn – mỗi lăng một phong cách, thể hiện triết lý sống – chết rất riêng, như Lăng Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định.
Di tích Cố đô Huế không chỉ là nơi lưu giữ lịch sử triều đại, mà còn là biểu tượng của sự thanh tao, nhã nhặn – đúng chất một vùng đất trầm mặc mang tên “thi ca nhạc họa”.
◈ Với gói ưu đãi Khám phá di sản miền Trung độc quyền đến từ Mường Thanh Hospitality, quý khách sẽ có trải nghiệm trọn vẹn với mức giá cực kỳ ưu đãi. Bấm ngay vào ảnh để tìm hiểu thêm và đặt phòng nhé.
2. Phố cổ Hội An – Viên ngọc cổ bên dòng sông Hoài
Nếu Huế là một bản giao hưởng cung đình, thì Hội An lại là một khúc du ca mộc mạc nhưng đầy sức sống. Nằm bên bờ sông Hoài, cách thành phố Đà Nẵng khoảng 30km, phố cổ Hội An được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 1999.
Phố cổ Hội An
Phố cổ Hội An từng là thương cảng quốc tế sầm uất từ thế kỷ XVI đến XVIII, nơi giao thoa của các nền văn hóa Việt, Trung, Nhật, Bồ Đào Nha. Điều kỳ diệu là sau bao biến cố thời gian, Hội An vẫn giữ gần như nguyên vẹn kiến trúc đô thị xưa.
- Những ngôi nhà gỗ mái ngói âm dương vàng rêu, bức tường cũ kỹ mà nên thơ.
- Chùa Cầu – cây cầu gỗ lợp mái do người Nhật xây dựng vào thế kỷ XVII.
- Hệ thống hội quán người Hoa: Phúc Kiến, Quảng Đông – lưu giữ giá trị tâm linh cộng đồng.
Phố cổ Hội An không chỉ là một trong các di sản văn hóa miền Trung đặc sắc, một điểm đến hấp dẫn mà còn là một hành trình “sống chậm” giữa thời hiện đại tất bật.

Khách sạn Mường Thanh Holiday Hội An
Khu Ô9, Khu đô thị Phước Trạch, Phước Hải, Đường Âu Cơ, P. Cửa Đại, Tp Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Nội thất sang trọng
Đa dạng tiện ích
Vị trí trung tâm
Nhân viên thân thiện, chuyên nghiệp
3. Thánh địa Mỹ Sơn – Di sản Chăm Pa giữa lòng Quảng Nam
Nằm ở xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên (Quảng Nam), thánh địa Mỹ Sơn là một trong những trung tâm đền tháp Chăm Pa cổ kính nhất Đông Nam Á, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới vào năm 1999.
Thánh địa Mỹ Sơn (Ảnh: St)
Mỹ Sơn từng là nơi tổ chức các nghi lễ tôn giáo của vua chúa Chăm Pa, gắn liền với việc thờ thần Shiva theo Ấn Độ giáo. Khu di tích nằm lọt thỏm giữa thung lũng, được bao bọc bởi núi rừng trùng điệp, tạo cảm giác thiêng liêng, huyền bí.
- Hơn 70 công trình đền, tháp được xây dựng bằng gạch nung, kết dính mà không dùng vữa.
- Hoa văn chạm trổ trên đá miêu tả vũ nữ Apsara, thần linh, chiến binh, rất sống động.
- Các tháp chính thường quay về hướng Đông – nơi mặt trời mọc, biểu tượng của sự sống.
◈ 90% du khách lần đầu lên kế hoạch ghé thăm miền Trung không biết những tip trong bí kíp du lịch miền Trung này. Tham khảo ngay để có thể lên kế hoạch cho chuyến đi trọn vẹn và có nhiều trải nghiệm thật đã nhé.
4. Nhã nhạc cung đình Huế – Âm thanh vương triều vang vọng trăm năm
Nhã nhạc cung đình Huế là loại hình âm nhạc cổ truyền từng được biểu diễn trong các nghi lễ trọng đại tại triều đình nhà Nguyễn – từ lễ đăng quang, tiếp sứ, tế trời đất đến yến tiệc cung đình. Đây là biểu tượng đỉnh cao của nghệ thuật bác học phương Đông trong văn hóa cung đình Việt Nam.
Nhã nhạc cung đình Huế (Ảnh: St)
Giá trị lịch sử và nghệ thuật vượt thời gian
- Nhã nhạc phát triển từ thế kỷ 13, nhưng rực rỡ nhất dưới thời nhà Nguyễn (1802 – 1945).
- Kết hợp tinh tế giữa nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, đàn tỳ bà, trống, kèn… và tiết tấu trang trọng, sâu lắng.
- Trang phục biểu diễn cầu kỳ, mô phỏng đúng kiểu phục trang cung đình xưa.
UNESCO công nhận Nhã nhạc cung đình Huế là Kiệt tác di sản văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại vào năm 2003 – là di sản phi vật thể đầu tiên của Việt Nam được ghi danh.

Khách sạn Mường Thanh Holiday Huế
Số 38, đường Lê Lợi, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.
Nội thất sang trọng
Đa dạng tiện ích
Vị trí trung tâm
Nhân viên thân thiện, chuyên nghiệp
5. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên – Tiếng gọi của núi rừng
Không chỉ riêng miền Trung, mà cả Tây Nguyên – vùng đất nối dài từ Quảng Nam đến Đắk Lắk, Gia Lai – là nơi tồn tại một di sản văn hóa thiêng liêng, mang đậm dấu ấn bản sắc dân tộc: Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2005.
Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên (Ảnh: St)
Cồng chiêng – linh hồn của lễ hội bản địa
- Cồng chiêng là nhạc cụ thiêng không thể thiếu trong các dịp lễ hội, đám cưới, mừng lúa mới, cầu mùa, gọi hồn.
- Âm thanh cồng chiêng không đơn thuần là nhạc – đó là tiếng nói giữa con người với thần linh, là sự kết nối giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.
- Mỗi dân tộc như Ê Đê, Ba Na, Gia Rai… có cách đánh cồng chiêng riêng biệt, tạo nên sự đa dạng đặc trưng.
Không gian văn hóa – nơi kết nối cộng đồng
- Cồng chiêng thường vang lên quanh nhà Rông, bếp lửa, rượu cần, cùng tiếng hát, tiếng kể Khan.
- Không gian diễn xướng cồng chiêng là nơi gắn kết cộng đồng, truyền dạy cho thế hệ trẻ, bảo tồn qua lời kể và trải nghiệm thực tế.
- Nhiều lễ hội lớn ở Tây Nguyên như Lễ hội Cồng chiêng quốc tế tại Gia Lai thu hút hàng nghìn người tham dự mỗi năm.
Không gian văn hóa cồng chiêng không chỉ là âm nhạc, mà là cốt lõi văn hóa Tây Nguyên đang được gìn giữ và hồi sinh mạnh mẽ.
◈ Đừng bỏ lỡ các cảnh đẹp Gia Lai hấp dẫn nếu có dịp ghé thăm mảnh đất Tây Nguyên đại ngàn nhé.
6. Ca trù – Thanh âm quý tộc của đất Nghệ
Ca trù – còn được gọi là hát ả đào – là loại hình âm nhạc cổ truyền từng rất phổ biến ở Bắc Trung Bộ, trong đó Nghệ Tĩnh là một trung tâm phát triển quan trọng. Với hình thức biểu diễn độc đáo, kết hợp giữa thơ phú, nhạc khí và giọng ca tinh tế, Ca trù được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp vào năm 2009.
Ca trù (Ảnh: St)
Nghệ thuật Ca trù – giao duyên giữa tao nhã và bác học
- Mỗi buổi biểu diễn Ca trù là sự kết hợp của ca nương, kép đàn và người đánh trống chầu.
- Ca từ thường là thơ cổ, ngũ ngôn, thất ngôn bát cú, thể hiện nội dung trữ tình, triết lý, hoặc thi ca mang tính triết học.
- Không gian biểu diễn thường là nhà thờ tổ, đền, hoặc không gian văn hóa trang trọng.
Ca trù Nghệ Tĩnh không chỉ là ký ức của giới văn nhân xưa, mà còn là cầu nối văn hóa, gắn kết hiện tại với quá khứ bằng âm thanh và tâm hồn dân tộc.
7. Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh – Tiếng hát từ hồn quê xứ Nghệ
Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh là một loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, ra đời từ chính đời sống lao động và sinh hoạt thường nhật của người dân Nghệ An – Hà Tĩnh. Với giai điệu nhẹ nhàng, ca từ mộc mạc nhưng sâu sắc, ví, giặm trở thành “tiếng lòng” của người miền Trung chất phác.
Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh (Ảnh: St)
Đặc trưng của dân ca ví, giặm
- “Ví” là hình thức hát đối đáp, thường diễn ra trong lao động (ví phường vải, ví đò đưa, ví ru con...).
- “Giặm” mang tính kể chuyện, thường dùng trong sinh hoạt tập thể, hát giữa các nhóm nam – nữ.
- Lời hát ví, giặm gần gũi, ví von, giàu hình ảnh, đôi khi châm biếm nhẹ nhàng, mang tính giáo dục cao.
UNESCO đã công nhận Dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2014.
Dân ca ví, giặm không chỉ là âm nhạc – đó là hơi thở và tâm hồn của xứ Nghệ, vang vọng qua từng lời hát, gắn kết con người với mảnh đất quê hương.
◈ Bạn đã biết các ngôi chùa nổi tiếng ở Nghệ An này chưa? Nếu có dịp đến nơi đây, chắc chắn bạn sẽ có 1 chuyến vãn cảnh vô cùng bình yên và thư thái đấy.
8. Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ – Di sản của lễ hội dân gian
Bài chòi là loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo kết hợp giữa diễn xướng dân ca, trò chơi dân gian và sân khấu kịch ngắn, phổ biến ở các tỉnh duyên hải miền Trung như Quảng Nam, Bình Định, Phú Yên...
Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ (Ảnh: St)
UNESCO công nhận Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2017.
Hình thức độc đáo có một không hai
- Người chơi ngồi trong các chòi (nhà nhỏ lợp tranh), nghe “anh hiệu” hô bài bằng thơ ca dân gian đầy dí dỏm.
- Bài chòi mang hơi hướng của hát đối, hát kể và diễn xuất – là “sân khấu ngoài trời” dân dã nhưng đầy nghệ thuật.
- Nội dung thường phản ánh cuộc sống, đạo lý làm người, phê phán thói hư tật xấu.
Vai trò trong văn hóa cộng đồng
- Được tổ chức vào dịp Tết, lễ hội đầu năm như một hình thức giải trí lành mạnh, vui tươi.
- Kết nối các thế hệ – người già truyền dạy, trẻ em học hát, cùng nhau giữ gìn di sản quê hương.
- Bài chòi không chỉ để chơi – mà là bản sắc văn hóa đậm đà của người miền Trung nắng gió.
Ngày nay, nhiều địa phương đã khôi phục và sáng tạo cách biểu diễn bài chòi mới mẻ hơn nhưng vẫn giữ nguyên hồn cốt truyền thống, đưa di sản này “sống” trong lòng thế hệ trẻ.
9. Nghệ thuật làm gốm của người Chăm – Hồn đất nung miền nắng gió
Làng gốm Bàu Trúc (huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận) là một trong những làng gốm cổ nhất Đông Nam Á và là nơi lưu giữ nghệ thuật làm gốm truyền thống của người Chăm.
UNESCO công nhận Nghệ thuật làm gốm của người Chăm là Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp vào năm 2022.
Nghệ thuật làm gốm của người Chăm (Ảnh: St)
Kỹ thuật làm gốm thủ công độc đáo
- Không dùng bàn xoay – thợ gốm nặn bằng tay hoàn toàn, kết hợp kỹ thuật vuốt gốm truyền thống.
- Nguyên liệu từ đất sét tại địa phương, pha cát, rơm để tạo độ bền.
- Nung gốm bằng lửa lộ thiên ngoài trời, tạo màu sắc nâu đỏ tự nhiên, mộc mạc mà khác biệt.
Gốm Chăm – di sản sống động từ đất mẹ
- Hoa văn gốm mô phỏng biểu tượng tín ngưỡng Chăm, như hình sóng nước, cây lúa, điệu múa Apsara.
- Gốm không chỉ dùng để đựng – mà còn được dùng trong lễ cúng, nghi lễ cưới, thờ cúng tổ tiên.
- Mỗi sản phẩm gốm là một “thực thể sống” mang hồn cốt dân tộc Chăm.
Ngày nay, làng gốm Bàu Trúc đang từng bước kết hợp giữa bảo tồn truyền thống và phát triển du lịch – giáo dục – kinh doanh để giữ gìn nghệ thuật gốm trong đời sống hiện đại.
◈ Truy cập Fanpage để tham khảo ngay các deal hấp dẫn, độc quyền với mức giá tốt nhất nhé. Bấm vào banner để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ hotline duy nhất của Mường Thanh.
9 di sản văn hóa miền Trung được UNESCO công nhận không chỉ thể hiện chiều sâu văn hóa – lịch sử Việt Nam, mà còn là niềm tự hào của mỗi người dân miền Trung. Khám phá các di sản này không chỉ là một hành trình du lịch, mà còn là cơ hội để sống chậm lại, lắng nghe và hiểu hơn về giá trị tinh thần của dân tộc.
MƯỜNG THANH HOSPITALITY
- Hotline:1900 1833
- Fanpage:https://www.facebook.com/fan.muongthanh/
- Website:https://muongthanh.com/
- Booking:https://booking.muongthanh.com/
- Nhà Mường:http://nhamuong.com